Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiết lập


établir; instituer; instaurer; fonder; ériger.
Thiết lập một tòa án
instituer (ériger) un tribunal
Thiết lập một chế độ
instaurer un régime.
Thiết lập hoà bình
établir la paix
Thiết lập quan hệ ngoại giao với một nước
établir des relations diplomatiques avec un pays



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.