|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiết lập
| établir; instituer; instaurer; fonder; ériger. | | | Thiết lập một tòa án | | instituer (ériger) un tribunal | | | Thiết lập một chế độ | | instaurer un régime. | | | Thiết lập hoà bình | | établir la paix | | | Thiết lập quan hệ ngoại giao với một nước | | établir des relations diplomatiques avec un pays |
|
|
|
|